Hãng
Hiển thị 73–96 của 174 kết quả
-
DELL, Hãng, Laptop, Phần cứng
Laptop Dell Inspiron 3530 N5I5530W1 Silver
- CPU: Core i5-1334U
- RAM: 16GB (2×8) DDR4 2666Mhz
- SSD: 512GB NVMe PCIe
- Khả năng nâng cấp Ổ cứng: Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 2 TB
- Hỗ trợ khe cắm HDD SATA 2.5 inch mở rộng (nâng cấp tối đa 1 TB)
- Có sẵn Win 11 Home + Microsoft Office Home 2024 vĩnh viễn + Microsoft 365 Basic 1 year
MÃ: n/a -
DELL, Hãng
Laptop Dell Latitude 3420
- CPU: Intel Core i5-1135G7 (Upto 4.2GHz, 8MB)
- RAM: 8GB(8GBx1)3200MHz DDR4 (2 Khe, nâng cấp tối đa 32GB)
- Ổ cứng: 256GB PCIe NVMe Class 35 M.2 SSD
- VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
- Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080) AG Non-Touch, 250nits
- Pin: 3 Cell 41 Wh
- Màu sắc: Grayish Black
- OS: Fedora
MÃ: n/a -
DELL, Laptop
Laptop Dell Latitude 3420 L3420I5SSDF512B (Intel Core i5-1135G7 | 8GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch FHD | Ubuntu | Đen)
DELL, LaptopLaptop Dell Latitude 3420 L3420I5SSDF512B (Intel Core i5-1135G7 | 8GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch FHD | Ubuntu | Đen)
- CPU: Intel Core i5-1135G7 (Upto 4.2GHz, 8MB)
- RAM: 8GB(8GBx1)3200MHz DDR4 (2 Khe, nâng cấp tối đa 32GB)
- Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe Class 35 SSD
- VGA: Intel Iris Xe Graphics
MÃ: n/a -
DELL, Hãng
Laptop Dell Latitude 3430 L3430I58G256SSD (i5-1235U/RAM 8GB/256GB SSD/Ubuntu)
– CPU: Intel Core i5-1235U
– Màn hình: 14″ WVA (1920 x 1080)
– RAM: 1 x 8GB DDR4 3200MHz
– Đồ họa: Onboard Intel Iris Xe Graphics
– Lưu trữ: 256GB SSD M.2 NVMe /
– Hệ điều hành: Ubuntu
– Pin: 3 cell Pin liền
– Khối lượng: 1.5kg
– Chuẩn Non-EVOMÃ: n/a -
Laptop, MSI
Laptop gaming MSI Cyborg 14 A13VE – 090VN (i7-13620H/RAM 16GB/GeForce RTX™ 4050/512GB SSD/ Windows 11)
Laptop, MSILaptop gaming MSI Cyborg 14 A13VE – 090VN (i7-13620H/RAM 16GB/GeForce RTX™ 4050/512GB SSD/ Windows 11)
- CPU: Intel® Core™ i7-13620H
(2.4 GHz – 4.9GHz/ 24MB/ 10 nhân, 16 luồng) - RAM: 2 x 8GB 5200MHz DDR5
(Hỗ trợ tối đa 64GB) - VGA: GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
- Ổ cứng: 512GB SSD M.2 NVMe
- Màn hình: 14″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, 100% sRGB
- Khác: Bàn phím Chiclet với phím Copilot, HD webcam, Nahimic, Hi-Res Audio, Non-EVO
MÃ: n/a - CPU: Intel® Core™ i7-13620H
-
HP, Laptop
Laptop HP 14s-Dk0097AU 7VH92PA (14″ HD/AMD Ryzen 3 3200U/4GB/1TB HDD/Windows 10 Home 64-Bit/1.5kg)
HP, LaptopLaptop HP 14s-Dk0097AU 7VH92PA (14″ HD/AMD Ryzen 3 3200U/4GB/1TB HDD/Windows 10 Home 64-Bit/1.5kg)
- CPU: AMD Ryzen 3 3200U
- Màn hình: 14″ SVA (1366 x 768)
- RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz
- Đồ họa: AMD Radeon Vega 3 Graphics
- Lưu trữ: 1TB HDD 5400RPM
- Hệ điều hành: Windows 10 Home 64-bit
- Pin: 3 cell 45 Wh Pin liền
- Khối lượng: 1.5 kg
MÃ: n/a -
HP, Laptop
Laptop HP Elitebook 840 G6 7QR69PA (I5-8265U/8GB RAM/256GB SSD/UHD Graphics 620/14.0 FHD/Finger/Win10 Pro)
HP, LaptopLaptop HP Elitebook 840 G6 7QR69PA (I5-8265U/8GB RAM/256GB SSD/UHD Graphics 620/14.0 FHD/Finger/Win10 Pro)
- Intel® Core™ I5-8265U 4×1.6GHz/ Max turbo Speed 3.9Ghz, 8 Threads, 6MB Cache
- Ram 8GB DDR4, 256GB SSD PCIe Media card reader
- Nặng 1.48 kg, Pin 3 cell
- Intel® UHD Graphics 620
- 14 inch FULL HD LED backlit anti-glare (1920×1080) Camera 720p
- LAN GBIT, Wifi 802.11ac, Bluetooth 4.0, USB3.1, HDMI, USB-C, Fingerprint
- Windows 10 Pro 64bit
- BH 36T, Pin+Sạc 12T
MÃ: n/a -
Laptop, MSI
Laptop MSI Modern 14 C7M 220VN/CPU R5-7530U/RAM 8GB LPDDR4/SSD 512GB PCIe/VGA Onboard/14.0 FHD IPS/Win11
Laptop, MSILaptop MSI Modern 14 C7M 220VN/CPU R5-7530U/RAM 8GB LPDDR4/SSD 512GB PCIe/VGA Onboard/14.0 FHD IPS/Win11
Thông số sản phẩm
- CPU: AMD Ryzen R5 7530U (16M Cache, up to 4.5 GHz)
- RAM: 8GB onboard
- Ổ cứng: 512GB NVMe™ M.2 SSD
- VGA: AMD Radeon™ Graphics
- Màn hình: 14″ FHD (1920×1080), IPS-Level
- Tính năng: Đèn nền bàn phím 1 màu trắng
- Pin: 39.3 WHrs, 3-cell
- Màu sắc: Đen
- OS: Windows 11 Home
MÃ: n/a -
Laptop, MSI
Laptop MSI Modern 14 C7M 221VN/CPU R7-7730U/RAM 8GB LPDDR4/SSD 512GB PCIe/VGA Onboard/14.1 FHD IPS/Win11
Laptop, MSILaptop MSI Modern 14 C7M 221VN/CPU R7-7730U/RAM 8GB LPDDR4/SSD 512GB PCIe/VGA Onboard/14.1 FHD IPS/Win11
Thông số sản phẩm
- CPU: R7-7730U
- RAM: 8GB onboard
- Ổ cứng: 512GB NVMe™ M.2 SSD
- VGA: AMD Radeon™ Graphics
- Màn hình: 14″ FHD (1920×1080), IPS-Level
- Tính năng: Đèn nền bàn phím 1 màu trắng
- OS: Windows 11 Home
MÃ: n/a -
-
-
Hãng, HP, Máy in, Phần cứng
Máy in đa chức năng HP Laser 135a (4ZB82A)
- Máy in laser trắng đen đa năng (In,scan,copy)
- Công suất tối đa: 10.000 trang/tháng
- Tốc độ in: lên đến 21 trang/phút (đen trắng)
- Chất lượng in (tối đa): 1.200 x 1.200 dpi
- Thời gian in trang đầu tiên: 8.3 giây
- Hộp mực đầu tiên theo máy: ~500 trang A4 (độ phủ 5%)
- Bộ xử lý: 600 MHz, Bộ nhớ: 128 MB
- Màn hình: LCD 2 dòng (16 ký tự mỗi dòng)
- Cổng kết nối: USB 2.0 tốc độ cao
- Khay nạp giấy: 150 tờ, Khay chứa giấy đã in: 100 tờ
- Khổ giấy in: A4, A5, B5
- Hệ điều hành tương thích: Windows, MacOS
MÃ: n/a -
Hãng, HP, Máy in, Phần cứng
Máy in đa chức năng HP Laser 135w (4ZB83A)
- Máy in laser trắng đen đa năng (In,scan,copy)
- Công suất tối đa: 10.000 trang/tháng
- Tốc độ in: lên đến 21 trang/phút (đen trắng)
- Chất lượng in (tối đa): 1.200 x 1.200 dpi
- Thời gian in trang đầu tiên: 8.3 giây
- Hộp mực đầu tiên theo máy: ~500 trang A4 (độ phủ 5%)
- Bộ xử lý: 600 MHz, Bộ nhớ: 128 MB
- Màn hình: LCD 2 dòng (16 ký tự mỗi dòng)
- Cổng kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Không dây 802.11 b/g/n
- Khả năng in trên thiết bị di động: Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; Ứng dụng di động; In qua Wi-Fi® Direct
- Khay nạp giấy: 150 tờ
- Khay chứa giấy đã in: 100 tờ
- Khổ giấy in: A4, A5, B5
- Hệ điều hành tương thích: Windows, MacOS
- Hộp mực in laser chính hãng màu đen HP 107A (W1107A) (~1.000 trang)
MÃ: n/a -
Hãng, HP, Máy in, Phần cứng
Máy in HP Laser 107a (4ZB77A)
- Máy in laser trắng đen đơn năng
- Công suất tối đa: 10.000 trang/tháng
- Tốc độ in: lên đến 21 trang/phút (đen trắng)
- Chất lượng in (tối đa): 1.200 x 1.200 dpi
- Thời gian in trang đầu tiên: 8.3 giây
- Hộp mực đầu tiên theo máy: ~500 trang A4 (độ phủ 5%)
- Bộ xử lý: 400 MHz, Bộ nhớ: 64 MB
- Cổng kết nối: USB 2.0 tốc độ cao
- Khay nạp giấy: 150 tờ, Khay chứa giấy đã in: 100 tờ
- Khổ giấy in: A4, A5, B5
- Hệ điều hành tương thích: Windows
- Dùng mực: HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn Hãng
MÃ: n/a -
Hãng, HP, Máy in, Phần cứng
Máy in màu đa chức năng HP Color Laser 178nw (4ZB96A)
- Hộp mực Laser chính hãng
HP 119A Black (W2090A) (~1.000 trang)
HP 119A Cyan (W2091A), (~700 trang)
HP 119A Yellow (W2092A), (~700 trang)
HP 119A Magenta (W2093A), (~700 trang)
Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.
MÃ: n/a - Hộp mực Laser chính hãng
-
Hãng, HP, Máy in, Phần cứng
Máy in màu HP Color Laser 150a (4ZB94A)
- Công suất tối đa: 20.000 trang/tháng
- Tốc độ in: lên đến 19 trang/phút (đen) và 4 trang/phút (màu)
- Chất lượng in (tối đa): 600 x 600 dpi 4 bit
- Trang ra đầu tiên đen trắng (A4, sẵn sàng): Nhanh 12,4 giây
- Trang ra đầu tiên màu (A4, sẵn sàng): Chỉ 25,3 giây
MÃ: n/a -
DELL, Hãng
Máy tính xách tay Dell G15 5530, i7-13650HX, 16GB, 512GB SSD, RTX3050 6GB, 15.6″ FHD, 3C 56Wh, ax+BT, OfficeHS21, McAfee LS, Win 11 Home, Xám (Dark Shadow Gray), 1Y WTY
DELL, HãngMáy tính xách tay Dell G15 5530, i7-13650HX, 16GB, 512GB SSD, RTX3050 6GB, 15.6″ FHD, 3C 56Wh, ax+BT, OfficeHS21, McAfee LS, Win 11 Home, Xám (Dark Shadow Gray), 1Y WTY
- CPU: i7-13650HX (24MB Cache, Turbo Boost 4.9GHz)
- RAM: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz
- Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe
- VGA: NVIDIA(R) GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD (WVA) 165Hz 100% sRGB Border Display
- Pin: 6 Cell 86 WHrs
- Cân nặng: 2.8 Kg
- Màu sắc: Xám
- OS: Windows 11 Home SL + Office Home and Student 2021
MÃ: n/a -
DELL, Hãng
Máy tính xách tay Dell Vostro 3520, i5-1235U, 16GB, 512GB SSD, Intel Iris Xe Graphics, 15.6″ FHD, 3C 41Wh, ax+BT, McAfeeMDS, Win 11 Home, Xám (Titan Grey), 1Y WTY
DELL, HãngMáy tính xách tay Dell Vostro 3520, i5-1235U, 16GB, 512GB SSD, Intel Iris Xe Graphics, 15.6″ FHD, 3C 41Wh, ax+BT, McAfeeMDS, Win 11 Home, Xám (Titan Grey), 1Y WTY
- Bộ VXL: Core i5 1235U 1.3GHz
- Bộ nhớ RAM: 16Gb (2x8Gb) DDR4 3200
- Ổ cứng: 512Gb SSD
- Card màn hình: VGA onboard – Intel UHD Graphics
- Kích thước màn hình: 15.6inch Full HD
- Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office Student
MÃ: n/a




















